Mỗi phòng sạch phải tuân thủ nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau, trong đó các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 14644, GMP (Good Manufacturing Practice), FDA (Food and Drug Administration), và FS209E là những tiêu chuẩn phổ biến nhất. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về các tiêu chuẩn chính trong phòng sạch, vai trò của chúng, và cách chúng tác động đến hoạt động sản xuất.

tiêu chuẩn phòng sạch

Giới thiệu về cleanroom và tiêu chuẩn trong phòng sạch

Phòng sạch (cleanroom) là một môi trường được kiểm soát chặt chẽ về độ sạch, nhiệt độ, độ ẩm và áp suất không khí, nhằm đảm bảo rằng không có hoặc có rất ít các hạt bụi hoặc vi khuẩn tồn tại trong không gian.

Phòng sạch là yếu tố quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp như dược phẩm, công nghệ sinh học, y tế, vi điện tử và sản xuất thực phẩm. Những yêu cầu khắt khe về chất lượng sản phẩm và an toàn sức khỏe đòi hỏi các nhà sản xuất phải đảm bảo các tiêu chuẩn phòng sạch nhằm ngăn ngừa nhiễm bẩn từ không khí.

Phòng sạch thường được phân loại dựa trên số lượng hạt bụi có kích thước khác nhau tồn tại trong một thể tích không khí cụ thể. Để đảm bảo rằng phòng sạch đáp ứng các yêu cầu khắt khe của từng ngành công nghiệp, nhiều tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia đã được phát triển nhằm xác định các yếu tố cần kiểm soát và duy trì trong phòng sạch.

Đặc điểm chính của phòng sạch bao gồm

  • Hệ thống lọc không khí: Sử dụng bộ lọc HEPA hoặc ULPA để loại bỏ bụi và vi sinh vật.
  • Áp suất dương: Để ngăn chặn không khí ô nhiễm từ bên ngoài xâm nhập vào.
  • Kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ: Để duy trì điều kiện tối ưu cho quy trình.
  • Quy trình vệ sinh và trang phục: Nhân viên thường phải mặc trang phục bảo hộ đặc biệt để giảm thiểu ô nhiễm từ cơ thể.
  • Phòng sạch thường được sử dụng trong các ngành như công nghệ sinh học, điện tử, dược phẩm, và hàng không vũ trụ, nơi mà việc kiểm soát ô nhiễm là rất quan trọng.

tiêu chuẩn phòng sạch

Một số tiêu chuẩn phổ biến trong phòng sạch

Phòng sạch thường được thiết kế và vận hành theo các tiêu chuẩn quốc tế, chẳng hạn như ISO 14644-1. Tiêu chuẩn này phân loại các phòng sạch dựa trên nồng độ bụi trong không khí, từ mức độ sạch nhất (ISO Class 1) đến mức độ ít sạch hơn (ISO Class 9).

Ứng dụng của phòng sạch

  • Ngành dược phẩm: Sản xuất thuốc và các sản phẩm y tế cần môi trường không có ô nhiễm.
  • Công nghệ sinh học: Nghiên cứu và phát triển sản phẩm sinh học yêu cầu môi trường sạch sẽ để đảm bảo kết quả chính xác.
  • Điện tử: Sản xuất vi mạch và các linh kiện điện tử nhạy cảm với bụi và tạp chất.
  • Hàng không vũ trụ: Đảm bảo các bộ phận máy bay và vệ tinh không bị ô nhiễm trong quá trình sản xuất và lắp ráp.

Xem ngay: ISO Là Gì Và Các Tiêu Chuẩn ISO Phổ Biến Hiện Nay

Thiết bị trong phòng sạch

  • Bảng điều khiển áp suất: Giúp theo dõi và điều chỉnh áp suất không khí trong phòng.
  • Thiết bị theo dõi không khí: Để kiểm tra nồng độ bụi và vi sinh vật trong không khí.
  • Gỗ tủ hoặc băng ghế làm việc: Thường được làm từ vật liệu không thấm nước và dễ vệ sinh.

Tổng hợp các tiêu chuẩn phổ biến trong phòng sạch (clearoom)

1. Tiêu Chuẩn ISO 14644 Cho Phòng Sạch

Giới thiệu về ISO 14644

ISO 14644 là bộ tiêu chuẩn quốc tế quan trọng nhất trong việc xác định và kiểm soát các yếu tố môi trường trong phòng sạch cleanroom. Nó được phát triển để thay thế tiêu chuẩn cũ của Hoa Kỳ FS209E và hiện tại đang được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. ISO 14644 cung cấp hướng dẫn và các yêu cầu để kiểm soát mức độ sạch không khí trong phòng sạch, bằng cách phân loại số lượng hạt bụi có mặt trong không gian.

tiêu chuẩn phòng sạch

Các phần chính của ISO 14644

  • ISO 14644-1: Phân loại độ sạch không khí dựa trên nồng độ hạt

Phần này cung cấp hệ thống phân loại phòng sạch dựa trên số lượng hạt bụi trong không khí. Các phòng sạch được chia thành nhiều cấp độ, từ ISO Class 1 (mức độ sạch cao nhất) đến ISO Class 9 (mức độ sạch thấp hơn). Ví dụ, trong ISO Class 1, môi trường không được phép có quá 10 hạt bụi có kích thước ≥ 0,1 micron trong một mét khối không khí, trong khi ở ISO Class 9, nồng độ hạt bụi có thể cao hơn nhiều.

  • ISO 14644-2: Theo dõi và kiểm tra định kỳ

Quy định về cách thức giám sát và duy trì phòng sạch để đảm bảo môi trường luôn đạt được yêu cầu về độ sạch. Điều này đòi hỏi phòng sạch phải được kiểm tra định kỳ để đo lường nồng độ hạt bụi và các yếu tố khác như áp suất, nhiệt độ và độ ẩm.

  • ISO 14644-3: Kiểm tra hiệu suất phòng sạch

Hướng dẫn các phương pháp kiểm tra hiệu suất hoạt động của phòng sạch, bao gồm cách đo lưu lượng không khí, áp suất chênh lệch, và độ sạch của bề mặt.

  • ISO 14644-4: Thiết kế và xây dựng phòng sạch

Phần này đưa ra các yêu cầu về thiết kế và xây dựng phòng sạch. Từ việc lựa chọn vật liệu, bố trí hệ thống thông gió, đến việc lắp đặt các hệ thống kiểm soát như hệ thống lọc HEPA (High-Efficiency Particulate Air), tất cả đều cần tuân thủ chặt chẽ để đảm bảo tiêu chuẩn sạch.

  • ISO 14644-5: Hoạt động trong phòng sạch

Quy định về quy trình vận hành trong phòng sạch, bao gồm việc ra vào phòng, quản lý trang thiết bị, vệ sinh bề mặt, và đào tạo nhân viên.

Ứng dụng trong sản xuất

ISO 14644 không chỉ áp dụng cho các phòng sạch trong ngành công nghiệp sản xuất vi điện tử, mà còn đóng vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp khác như dược phẩm, công nghệ sinh học và sản xuất thực phẩm. Nhờ các tiêu chuẩn này, doanh nghiệp có thể đảm bảo rằng môi trường sản xuất luôn được duy trì trong điều kiện tối ưu để tránh nguy cơ nhiễm bẩn và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

2. Tiêu Chuẩn GMP (Good Manufacturing Practice)

Khái niệm về GMP

GMP (Good Manufacturing Practice) là một trong những tiêu chuẩn toàn cầu quan trọng nhất được áp dụng trong sản xuất dược phẩm và thiết bị y tế. Mục tiêu của GMP là đảm bảo rằng các sản phẩm được sản xuất và kiểm soát một cách nhất quán, theo các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt. GMP quy định không chỉ về môi trường phòng sạch mà còn về quy trình sản xuất, quản lý nhân sự, cơ sở hạ tầng và trang thiết bị.

Nguyên tắc chính của tiêu chuẩn GMP

  • Quản lý và giám sát quy trình sản xuất

GMP yêu cầu mọi quy trình sản xuất phải được giám sát chặt chẽ, với các tài liệu, hồ sơ được lưu trữ để đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng. Điều này bao gồm việc kiểm tra, ghi chép các yếu tố như thời gian, nhiệt độ, áp suất, và nồng độ hạt bụi trong suốt quá trình sản xuất.

  • Quản lý và giám sát nhân sự

Nhân sự làm việc trong phòng sạch cần được đào tạo kỹ lưỡng về các quy định vệ sinh và sử dụng thiết bị bảo hộ. Tất cả nhân viên phải mặc trang phục phòng sạch chuyên dụng, bao gồm găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ, và trang phục chống bụi.

  • Kiểm soát môi trường

GMP yêu cầu việc giám sát liên tục các yếu tố môi trường trong phòng sạch, chẳng hạn như nhiệt độ, độ ẩm, áp suất không khí, và mức độ sạch của không khí. Điều này đảm bảo rằng môi trường luôn duy trì ở trạng thái tối ưu, tránh tình trạng ô nhiễm và nhiễm khuẩn.

  • Quản lý chất lượng

GMP yêu cầu một hệ thống quản lý chất lượng được thiết lập để theo dõi và kiểm tra chất lượng sản phẩm từ đầu đến cuối. Các sản phẩm không đạt tiêu chuẩn phải được loại bỏ hoặc xử lý theo quy trình.

Vì sao nên tuân thủ tiêu chuẩn GMP?

Việc tuân thủ các nguyên tắc của GMP không chỉ giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm, mà còn giúp doanh nghiệp xây dựng lòng tin với khách hàng và các cơ quan quản lý. Trong một số ngành công nghiệp, chẳng hạn như dược phẩm, việc không tuân thủ GMP có thể dẫn đến việc sản phẩm bị thu hồi hoặc không được cấp phép lưu hành trên thị trường.

Xem ngay: Hiểu Về ESD (Phóng Tĩnh Điện) Và Giải Pháp Bảo Vệ Trong Ngành Công Nghiệp Hiện Đại

3. Tiêu Chuẩn FDA (Food and Drug Administration)

Khái niệm cơ bản về tiêu chuẩn FDA

FDA (Food and Drug Administration) là cơ quan quản lý các sản phẩm dược phẩm, thực phẩm và thiết bị y tế tại Hoa Kỳ. FDA yêu cầu các cơ sở sản xuất tuân thủ các tiêu chuẩn khắt khe để đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm. Một phần quan trọng trong yêu cầu của FDA là việc kiểm soát môi trường phòng sạch.

Quy định về FDA

  • Kiểm soát chất lượng

FDA yêu cầu các công ty phải có một hệ thống quản lý chất lượng toàn diện để giám sát toàn bộ quá trình sản xuất, từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm cuối cùng. Hệ thống này phải được kiểm tra định kỳ để đảm bảo tuân thủ quy định của FDA.

  • Giám sát môi trường sản xuất

Tất cả các yếu tố môi trường trong phòng sạch, bao gồm nhiệt độ, độ ẩm và áp suất không khí, phải được giám sát liên tục và lưu trữ để phục vụ cho việc kiểm tra và đánh giá. Hệ thống lọc không khí như HEPA cũng phải được kiểm tra định kỳ để đảm bảo hoạt động hiệu quả.

  • Kiểm tra định kỳ

FDA yêu cầu các cơ sở sản xuất phải tiến hành kiểm tra định kỳ, bao gồm việc lấy mẫu không khí, kiểm tra vi sinh vật, và theo dõi nồng độ hạt bụi. Mọi sai sót trong quá trình kiểm tra phải được khắc phục ngay lập tức.

Tầm quan trọng của FDA

Việc tuân thủ các quy định của FDA là bắt buộc đối với các công ty sản xuất dược phẩm và thiết bị y tế muốn tiếp cận thị trường Hoa Kỳ. Ngoài việc đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm, các tiêu chuẩn này còn giúp giảm nguy cơ thu hồi sản phẩm và tranh chấp pháp lý.

4. Tiêu Chuẩn FS209E

Giới thiệu về FS209E

FS209E là tiêu chuẩn về phòng sạch của Hoa Kỳ, lần đầu được phát triển bởi Viện Tiêu Chuẩn Quốc Gia Hoa Kỳ (ANSI) vào năm 1963. Tiêu chuẩn này đã từng là một trong những tiêu chuẩn quan trọng nhất để xác định và kiểm soát mức độ sạch trong môi trường sản xuất. Dù hiện nay, ISO 14644 đã thay thế FS209E trên toàn cầu, nhưng FS209E vẫn còn được áp dụng ở một số quốc gia và trong một số ngành công nghiệp, nơi các quy định quốc tế chưa được áp dụng hoặc các công nghệ chưa kịp cập nhật.

Tiêu chuẩn này phân loại phòng sạch dựa trên số lượng hạt bụi có kích thước từ 0.1 micron trở lên có mặt trong một mét khối không khí. Phân loại này giúp các doanh nghiệp dễ dàng xác định cấp độ sạch cần thiết cho từng quy trình sản xuất cụ thể.

Phân loại phòng sạch theo FS209E

FS209E phân chia phòng sạch thành các cấp độ từ Class 1 đến Class 100,000, dựa trên số lượng hạt bụi trong một mét khối không khí. Các cấp độ này tương ứng với số lượng hạt bụi có kích thước 0,5 micron hoặc lớn hơn. Bảng dưới đây trình bày các cấp độ phòng sạch theo tiêu chuẩn FS209E:

  • Class 1: Không được có quá 1 hạt bụi có kích thước ≥ 0,5 micron trong một mét khối không khí.
  • Class 10: Không được có quá 10 hạt bụi có kích thước ≥ 0,5 micron trong một mét khối không khí.
  • Class 100: Không được có quá 100 hạt bụi có kích thước ≥ 0,5 micron trong một mét khối không khí.
  • Class 1,000: Không được có quá 1,000 hạt bụi có kích thước ≥ 0,5 micron trong một mét khối không khí.
  • Class 10,000: Không được có quá 10,000 hạt bụi có kích thước ≥ 0,5 micron trong một mét khối không khí.
  • Class 100,000: Không được có quá 100,000 hạt bụi có kích thước ≥ 0,5 micron trong một mét khối không khí.

Ví dụ, Class 1 chỉ được phép có tối đa 1 hạt bụi có kích thước ≥ 0,5 micron trong một mét khối không khí, trong khi Class 100,000 có thể chứa đến 100,000 hạt bụi có cùng kích thước.

Ứng dụng của FS209E

Mặc dù FS209E đã bị ISO 14644 thay thế, nhưng nó vẫn có giá trị lịch sử và tiếp tục được sử dụng trong một số ngành công nghiệp. Điều này đặc biệt đúng với các quốc gia hoặc doanh nghiệp đã quen thuộc với hệ thống FS209E và chưa có nhu cầu chuyển đổi sang tiêu chuẩn quốc tế.

  • Ngành công nghiệp vi điện tử: Đây là một trong những lĩnh vực đầu tiên áp dụng FS209E để kiểm soát mức độ sạch trong các quy trình sản xuất, đặc biệt là trong sản xuất các thiết bị bán dẫn.
  • Ngành y tế: Nhiều bệnh viện và phòng thí nghiệm vẫn sử dụng FS209E để kiểm soát môi trường trong các quy trình yêu cầu vô trùng.
  • Ngành sản xuất dược phẩm: Dù GMP và ISO 14644 đã thay thế FS209E ở nhiều khía cạnh, một số nhà sản xuất dược phẩm vẫn sử dụng FS209E để kiểm tra và đánh giá mức độ sạch của phòng sản xuất.

Kết Luận

Các tiêu chuẩn về phòng sạch như ISO 14644, GMP, FDA, và FS209E đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc kiểm soát và đảm bảo môi trường sản xuất an toàn, vô trùng. Từ việc phân loại mức độ sạch không khí, quản lý quy trình sản xuất, đến việc đảm bảo an toàn lao động cho nhân viên, tất cả đều góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và đảm bảo tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về sức khỏe và an toàn.

Việc hiểu và tuân thủ các tiêu chuẩn này không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng được yêu cầu của các cơ quan quản lý mà còn xây dựng lòng tin với khách hàng và đối tác. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển của công nghệ, việc duy trì một môi trường sản xuất sạch và an toàn không chỉ là yếu tố cạnh tranh mà còn là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp phát triển bền vững.


CONTACT US:

Trụ Sở Tại Bà Rịa – Vũng Tàu:

  • Address: 42 Nguyễn Văn Linh, Phường Phú Mỹ, TX. Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
  • Hotline: 0933.45.8289

Văn Phòng Đại Diện Tại Hồ Chí Minh:

  • Address: Tòa Nhà Aqua 1 Vinhomes Golden River, số 02 Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0822.45.8289

Email: ebisu@ebisu.com.vn

Website: ebisu.com.vn – hangphongsach.vn


 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *